Có 1 kết quả:

仿如 fǎng rú ㄈㄤˇ ㄖㄨˊ

1/1

fǎng rú ㄈㄤˇ ㄖㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) like
(2) similar to
(3) as if

Bình luận 0